--

động chạm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động chạm

+  

  • Make personalities against, refer to, touch upon
    • Ai đụng chạm gì đến anh ta mà anh ta phải tức giận?
      Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper?
    • Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó
      Stop referring to that problem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "động chạm"
Lượt xem: 639